Có 1 kết quả:

特效 tè xiào ㄊㄜˋ ㄒㄧㄠˋ

1/1

tè xiào ㄊㄜˋ ㄒㄧㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) special effect
(2) specially good effect
(3) especially efficacious

Bình luận 0